555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [thế giới bắn cá trực tuyến]
Thế không thể ở được, phải ra đi. - 3 đg. 1 Đưa cái khác vào chỗ của cái hiện đang thiếu để có thể coi như không còn thiếu nữa; thay.
Bản dịch Một số câu có thể có phiên bản thay thế tuỳ theo giới tính. Nhấp vào câu để xem phiên bản thay thế. Tìm hiểu thêm
Trong tiếng Việt, từ 'thế' thuộc vào hai từ loại chính, tùy theo ngữ cảnh sử dụng: Danh từ: Chỉ tình thế, trạng thái hoặc quyền lực. Ví dụ: 'Anh ấy có thế lực lớn trong công ty.' Đại từ: Dùng để thay …
© 2018. Công ty cổ phần Thế Giới Di Động. GPDKKD: 0303217354 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 02/01/2007. GPMXH: 21/GP-BTTTT do Bộ Thông Tin và Truyền Thông cấp ngày 11/01/2021. …
Tìm tất cả các bản dịch của thế trong Anh như such, position, centenary và nhiều bản dịch khác.
Trợ từ từ dùng để nhấn mạnh tính chất cụ thể gắn liền với hiện thực đã biết hoặc đang liên quan trực tiếp của điều muốn nói, muốn hỏi cái quái gì thế? thế tôi đi nhé! đi đâu mà về khuya thế?
Check 'thế' translations into English. Look through examples of thế translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Tin Thế giới - Đọc báo VnExpress cập nhập tin tức thế giới nóng nhất, mới nhất 24h trong ngày về an ninh, thời sự, quân sự, tin kinh tế quốc tế hôm nay.
② Tình hình, hình dạng, thế: 地勢 Địa thế; 山勢崢嶸 Thế núi chót vót; 形勢 Hình thế, tình thế, tình hình; 姿勢 Tư thế; 時勢 Thời thế;
Miệng thế mỉa mai. Tổng thể nói chung các quan hệ về vị trí tạo thành điều kiện chung có lợi hay không có lợi cho một hoạt động nào đó của con người.
Bài viết được đề xuất: